VÀI NÉT VỀ TRANH SIÊU THỰC
Tranh siêu thực" (Surrealism painting) là một
dòng nghệ thuật hình thành đầu thế kỷ 20 (khoảng 1924, sau khi nhà thơ André
Breton công bố Tuyên ngôn Siêu thực). Trường phái này chịu ảnh hưởng từ
phân tâm học của Sigmund Freud và triết học của Karl Marx, nhấn mạnh
vào việc giải phóng trí tưởng tượng, khai phá thế giới vô thức, giấc mơ và tiềm
thức con người.
Đặc điểm của tranh siêu thực
1.
Khám phá vô thức và giấc mơ
Các họa sĩ
siêu thực cố gắng tái hiện thế giới bên trong tâm trí, những hình ảnh mơ hồ, kỳ
lạ, không theo logic đời thường.
2.
Sự kết hợp phi lý
Hình ảnh trong
tranh thường ghép nối những sự vật không liên quan, tạo ra sự "vừa quen vừa
lạ". Ví dụ: đồng hồ chảy mềm như sáp trong The Persistence of Memory
(Salvador Dalí).
3.
Không gian và thời gian biến dạng
Các vật thể
quen thuộc được kéo dãn, biến dạng, hoặc đặt trong khung cảnh siêu thực, phá vỡ
quy luật vật lý.
4. Biểu tượng cá nhân sâu sắc
Mỗi nghệ sĩ siêu thực thường có hệ
thống biểu tượng riêng: Dalí hay dùng đồng hồ chảy, kiến, trứng; René Magritte
thì sử dụng nón quả dưa, mây trời, cửa sổ.
5. Kỹ thuật tả thực nhưng ý nghĩa phi thực
Các họa sĩ thường vẽ với kỹ thuật rất chi tiết, gần như như thật, nhưng nội dung lại phi lý, gây cảm giác vừa thật vừa mơ.
(Tự tóm lại)
- Salvador Dalí (San-va-đo Đa-li): Ông nổi tiếng với bức tranh *Sự dai dẳng của ký ức* (The Persistence of Memory), trong đó những chiếc đồng hồ chảy nhão thể hiện sự biến dạng của thời gian.
1. Giới thiệu chung
- Tên tranh: The Persistence of Memory (tạm dịch:
Sự bền bỉ của ký ức)
- Tác giả: Salvador Dalí – họa sĩ bậc thầy của trường
phái Siêu thực (Surrealism).
- Năm sáng tác: 1931
- Chất liệu: Sơn dầu trên toan
- Bối cảnh: Thời kỳ giữa những năm 1930, Dalí đang
say mê nghiên cứu các khái niệm về vô thức, giấc mơ và sự tương đối của thời
gian (chịu ảnh hưởng từ thuyết tương đối của Einstein).
2. Bố cục
& Hình tượng chính
Trong tranh,
Dalí khắc họa một khung cảnh hoang vắng, kỳ lạ:
- Những chiếc đồng hồ mềm chảy trôi: 4 chiếc đồng hồ
tan chảy, mất đi hình dạng cứng rắn vốn có. Chúng xuất hiện ở:
- Trên cành cây trụi lá.
- Trên cạnh bàn đá.
- Trên một sinh vật kỳ dị ở trung tâm
(nhiều người cho rằng là hình bóng biến dạng của chính khuôn mặt Dalí).
- Một đồng hồ khác nằm sấp, đầy kiến
bâu kín – biểu tượng của sự phân rã.
- Phong cảnh xa xa: Vùng vách đá vàng cam, được cho
là bờ biển Catalonia – quê hương của Dalí.
- Không gian tĩnh lặng: Toàn bộ khung cảnh mang cảm
giác “đóng băng”, như thể thời gian đã ngừng lại.
3. Ý nghĩa
biểu tượng
- Đồng hồ mềm: Thời gian không còn tuyệt đối, nó có
thể co giãn, biến đổi theo ý thức con người. Đây là cách Dalí hình tượng
hóa khái niệm “tính tương đối của thời gian” trong thuyết Einstein, đồng
thời phản ánh trải nghiệm chủ quan của ký ức và giấc mơ.
- Đồng hồ bị kiến bu đầy: Biểu tượng của sự hủy hoại,
nhắc nhở rằng thời gian hữu hạn, dẫn đến sự phân rã và cái chết.
- Sinh vật lạ ở giữa: Được xem như hình ảnh tiềm thức
hoặc sự phản chiếu méo mó của Dalí trong giấc mơ. Nó là ranh giới giữa thực
tại và vô thức.
- Khung cảnh hoang vắng: Sự tĩnh mịch, cô độc, khắc họa
cảm giác con người bị mắc kẹt trong sự phi lý và vô nghĩa của thời gian.
4. Thông điệp
- Tranh không chỉ thể hiện sự hoang mang trước khái
niệm thời gian mà còn gợi mở suy tư về ký ức và sự tồn tại của con người.
- Dalí muốn nhấn mạnh: thời gian trong giấc mơ và tiềm
thức hoàn toàn khác với thời gian vật lý; ký ức của con người có thể bền bỉ,
dai dẳng hơn cả dòng chảy vật chất.
- Đây cũng là cách ông phá vỡ sự ràng buộc của logic,
cho thấy sức mạnh của siêu thực – nơi ý thức và vô thức hòa làm một.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Phong cách siêu thực: Hình ảnh quen thuộc (đồng hồ,
cành cây, bãi biển) được biến đổi kỳ lạ, phi lý, tạo cảm giác vừa quen vừa
xa lạ.
- Thủ pháp đối lập: Vật thể mềm – không gian rắn chắc,
tĩnh lặng – tan chảy, ánh sáng rõ nét – hình khối méo mó.
- Ảnh hưởng sâu rộng: The Persistence of Memory
trở thành một trong những biểu tượng nổi tiếng nhất của nghệ thuật hiện đại,
mở ra cách nhìn mới về thời gian, thực tại và tiềm thức.
Phân tích
tranh The Son of Man (1964) – René Magritte
1. Giới thiệu
chung
- Tên tranh: The Son of Man (Người
con của loài người)
- Tác giả: René Magritte – họa sĩ siêu thực
người Bỉ.
- Năm sáng tác: 1964
- Chất liệu: Sơn dầu trên toan.
- Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng và mang
tính biểu tượng nhất của Magritte, gợi nhiều tranh luận về triết học và
tâm lý học.
2. Bố cục
& Hình tượng chính
Trong tranh, ta
thấy:
- Người đàn ông mặc vest, áo sơ mi trắng, cà vạt đỏ,
đội chiếc mũ quả dưa (bowler hat) – hình ảnh điển hình của tầng lớp trung
lưu châu Âu.
- Khuôn mặt bị che bởi một quả táo xanh – chỉ
hở một phần mắt, khiến người xem tò mò nhưng không thể nhận diện nhân vật.
- Phông nền: Một bức tường thấp, phía sau là bầu
trời xanh với những đám mây trắng và biển cả, tạo cảm giác mở rộng và xa
xăm.
- Thế đứng: Người đàn ông nhìn thẳng, như thể
đang đối diện trực tiếp với người xem.
3. Ý nghĩa
biểu tượng
- Quả táo xanh che mặt:
- Làm mất đi sự nhận diện trực tiếp của
con người.
- Gợi ý rằng ta không bao giờ thực sự
biết hết về người khác; bản chất con người luôn được che giấu một phần.
- Quả táo cũng có thể liên hệ đến biểu
tượng trái cấm trong Kinh Thánh – gắn với sự cám dỗ, tội lỗi và
tri thức.
- Trang phục trung lưu:
- Biểu tượng của sự bình thường, chuẩn
mực, công chức.
- Magritte nhiều lần dùng hình ảnh
“người đàn ông mũ quả dưa” trong các tác phẩm khác, như một hình mẫu ẩn
danh, thay cho “cái tôi phổ quát” chứ không phải cá nhân cụ thể.
- Sự giấu – lộ:
- Dù quả táo che mặt, ta vẫn nhìn thấy
mắt hé ra → ám chỉ mâu thuẫn giữa cái ta “thấy được” và cái ta “không bao
giờ thấy hết”.
- Đây là chủ đề lớn trong nghệ thuật
của Magritte: “cái nhìn không bao giờ nắm bắt trọn vẹn thực tại.”
4. Thông điệp
triết học
- Con người không bao giờ bộc lộ hoàn toàn bản
chất thật ra bên ngoài.
- Sự tồn tại của chúng ta luôn bị che phủ bởi
những lớp mặt nạ xã hội, thói quen, hình thức.
- Hình ảnh này khiến người xem tự hỏi: “Chúng ta
có thực sự hiểu rõ nhau không, hay chỉ đang thấy một phần rất nhỏ bị che
giấu sau lớp vỏ bên ngoài?”
5. Giá trị
nghệ thuật
- Tính siêu thực: Magritte kết hợp hình ảnh
quen thuộc (người đàn ông, quả táo, bầu trời) nhưng đặt trong một mối quan
hệ phi lý.
- Thủ pháp đối nghịch: Quả táo – vật nhỏ bé –
lại che khuất toàn bộ gương mặt, yếu tố trung tâm của con người.
- Sức gợi mở: Tác phẩm không đưa ra một thông
điệp duy nhất, mà mở ra nhiều tầng nghĩa để người xem tự suy ngẫm.
- Tên tranh: Oedipus Rex
- Năm sáng tác: 1922
- Họa sĩ: René Magritte – người Bỉ, thuộc trường
phái Siêu thực.
- Ý nghĩa tên gọi: Lấy theo vở bi kịch Oedipus
Rex (Vua Oedipus) của Sophocles, kể về nhân vật bi kịch mắc kẹt trong
định mệnh.
2. Nội dung
& Bố cục
Trong tranh, ta
thấy:
- Một khung gỗ như hộp, bên trong có một cánh
tay đàn ông thò ra, cầm một quả trứng trắng.
- Ở giữa tranh, trên thanh gỗ, có một con chim bồ
câu trắng đang bay về phía quả trứng.
- Đằng sau là phông nền tối, tạo cảm giác khép
kín, như thể mọi thứ bị giam giữ trong một chiếc hộp hoặc sân khấu.
3. Biểu tượng
& Ý nghĩa
- Quả trứng:
- Biểu tượng cho sự sống, tiềm năng,
khởi đầu.
- Đồng thời cũng gợi đến sự mong
manh, dễ vỡ.
- Con chim bồ câu:
- Thường gắn với tự do, tinh thần,
hòa bình.
- Chim và trứng đặt cạnh nhau tạo ra
nghịch lý: trứng là nguồn gốc của chim, nhưng chim lại bay đến từ trứng.
- Cánh tay thò ra:
- Như thể con người đang can thiệp
vào chu trình tự nhiên, “nắm giữ” nguồn sống.
- Gợi đến Oedipus – nhân vật bi kịch
cố gắng kiểm soát định mệnh, nhưng càng chống lại càng bị trói buộc.
- Không gian hộp gỗ:
- Biểu tượng của sự giam hãm, số phận
khép kín.
- Liên tưởng đến Oedipus bị mắc kẹt
trong lời tiên tri, không thoát được vòng định mệnh.
4. Thông điệp
- Bức tranh nói về mâu thuẫn giữa tự do và định mệnh,
giữa cái hữu hạn (cánh tay con người, khung hộp) và cái vô hạn
(chim, sự sống, tự nhiên).
- Tựa đề Oedipus Rex gợi nhắc rằng: giống như
Oedipus, con người luôn đi tìm chân lý, nhưng sự thật ấy có khi lại dẫn đến
bi kịch.
- Đây là ví dụ tiêu biểu cho phong cách siêu thực
thời kỳ đầu của Magritte, khi ông bắt đầu khám phá những nghịch lý thị
giác để diễn đạt tư tưởng triết học.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Tính nghịch lý: Magritte dùng hình ảnh cực kỳ
quen thuộc (chim, trứng, cánh tay, khung gỗ) nhưng đặt trong một bố cục
phi lý để gợi suy tư.
- Phong cách “giả hiện thực”: Vẽ rất rõ ràng,
chi tiết, nhưng ý nghĩa lại mơ hồ, phi logic – đúng tinh thần siêu thực.
- Tác phẩm chuyển giao: Từ thời kỳ thử nghiệm
lập thể và trừu tượng, Magritte bước vào thế giới siêu thực cá nhân.
MỘT SỐ TÁC PHẨM NỔI TIẾNG
The big family - Rene Magritte1. Giới thiệu
- Tên tranh: The Big Family (La
Grande Famille – Gia đình lớn)
- Tác giả: René Magritte
- Năm sáng tác: 1963
- Phong cách: Siêu thực (Surrealism)
2. Bố cục
& Hình ảnh
Trong tranh:
- Một con chim bồ câu trắng khổng lồ đang bay,
dang cánh rộng.
- Điều đặc biệt: cánh và thân chim không có màu trắng,
mà là bầu trời xanh và những đám mây trắng – như thể cơ thể chim được tạo
nên từ chính bầu trời.
- Nền phía sau lại là một khung cảnh u ám, đầy mây
đen và sóng biển dữ dội.
3. Biểu tượng
& Ý nghĩa
- Con chim bồ câu:
- Thường tượng trưng cho hòa bình,
hy vọng và tinh thần tự do.
- Chim được vẽ trong sáng, trong suốt,
gần như “kết nối” với bầu trời thanh bình.
- Bầu trời trong thân chim:
- Biểu hiện cho khát vọng và sự
thanh cao, vượt lên trên thực tại.
- Gợi ra mối liên hệ: bản chất con
chim chính là bầu trời, là tự do tuyệt đối.
- Biển động và mây đen phía sau:
- Biểu tượng của sự hỗn loạn, hiểm
nguy, bóng tối của đời sống.
- Sự đối lập:
- Con chim (ánh sáng – tự do – trong
sáng) ↔ Biển động (tăm tối – bất an – hiểm họa).
- Đây là thủ pháp quen thuộc của
Magritte: dùng sự đối lập để khơi gợi suy tư triết học.
4. Thông điệp
- Niềm tin và hy vọng: Dù phía sau là hỗn loạn,
con chim vẫn bay ra phía trước với thân thể sáng trong. Điều này như một ẩn
dụ rằng trong bóng tối, con người vẫn có thể tìm thấy ánh sáng và hy vọng.
- Gia đình lớn (The Big Family): Tiêu đề có thể
gợi ý rằng “gia đình lớn” ở đây chính là nhân loại, tất cả chúng ta
cùng chung sống trong thế giới nhiều bất trắc, nhưng luôn có hy vọng dẫn lối.
- Quan niệm siêu thực của Magritte: Thực tại
không chỉ có mặt tối; ngay cả trong bóng đen, ta vẫn có thể tìm thấy sự
thanh thản và tự do nếu biết nhìn theo cách khác.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Tính biểu tượng cao: Chim – bầu trời – biển
động, ba yếu tố quen thuộc nhưng được kết hợp độc đáo, gợi ra nhiều tầng
nghĩa.
- Sự rõ ràng trong hình ảnh: Khác với Dalí thường
dùng hình ảnh méo mó, Magritte vẽ rất “thật” nhưng đặt vào quan hệ phi lý,
tạo nên cảm giác vừa quen vừa xa lạ.
- Ảnh hưởng lâu dài: The Big Family trở
thành một trong những tác phẩm được trưng bày rộng rãi, gắn liền với hình
tượng “chim-bầu trời” nổi tiếng của Magritte.
Bức Piazza d’Italia là một trong những tác phẩm nổi bật của Giorgio de Chirico – họa sĩ Ý, cha đẻ của trường phái Hội họa Siêu thực nguyên thủy (Metaphysical painting). Đây là phong cách đã ảnh hưởng rất mạnh đến Salvador Dalí, René Magritte và nhiều họa sĩ siêu thực sau này.
- Tên tranh: Piazza d’Italia (Quảng
trường nước Ý) – De Chirico sáng tác nhiều phiên bản, từ năm 1912 về
sau.
- Họa sĩ: Giorgio de Chirico (1888–1978).
- Phong cách: Pittura Metafisica (Hội họa siêu
hình).
2. Bố cục
& Hình ảnh
Trong tranh
(tùy phiên bản, nhưng đặc điểm chung là):
- Quảng trường rộng lớn, vắng lặng, bao quanh
là những dãy nhà với hàng cột, mái vòm, kiến trúc cổ điển Ý.
- Bóng đổ dài trên mặt đất, gợi cảm giác buổi
chiều tà hoặc ánh sáng siêu thực.
- Những bức tượng cổ điển đứng trong quảng trường,
thường tượng trưng cho di sản quá khứ.
- Một vài nhân vật nhỏ bé, đứng tách biệt ở
góc xa, tạo cảm giác cô độc.
- Bầu trời xanh thẫm (đôi khi có mây trắng),
tương phản với không gian trầm mặc bên dưới.
3. Biểu tượng
& Ý nghĩa
- Quảng trường trống trải: Không gian công cộng
nhưng vắng bóng sự sống, gợi cảm giác xa lạ, lạc lõng, giống như một “giấc
mơ đô thị.”
- Tượng và kiến trúc cổ điển: Liên hệ đến quá
khứ huy hoàng của văn minh Ý, nhưng đặt trong bối cảnh tĩnh mịch, như thể
ký ức bị đóng băng.
- Bóng dài phi lý: Đổ chéo, kéo dài quá mức →
không tuân theo logic ánh sáng, tạo sự bất an, cảm giác siêu hình.
- Nhân vật nhỏ bé: Đại diện cho con người bị
thu nhỏ trong không gian vĩ đại, gợi sự cô đơn, bất lực trước thời gian và
lịch sử.
- Không gian mơ hồ: Sự kết hợp của ánh sáng rực
rỡ, màu sắc rõ ràng nhưng khung cảnh lại trống vắng, tạo nên nghịch lý – vừa
thật vừa phi lý.
4. Thông điệp
- De Chirico không miêu tả hiện thực đời sống, mà tạo
nên “cảnh quan tâm lý” – nơi con người cảm thấy xa lạ với chính thế
giới quanh mình.
- Bức tranh phản ánh nỗi ám ảnh về thời gian, ký ức,
sự hoang mang của hiện hữu.
- Piazza d’Italia cũng có thể được hiểu là lời
nhắc: dù con người có tiến bộ, nhưng vẫn luôn bị bao vây bởi những bí ẩn
siêu hình – điều mà lý trí không thể giải thích.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Tiền đề cho chủ nghĩa siêu thực: Salvador
Dalí và René Magritte chịu ảnh hưởng trực tiếp từ không gian tĩnh mịch,
phi lý của De Chirico.
- Ngôn ngữ thị giác độc đáo: Không cần hình ảnh
kỳ quái, De Chirico dùng kiến trúc, tượng, bóng đổ để tạo nên cảm giác huyền
bí.
- Phong cách “siêu hình”: Tác phẩm như một
khung cảnh trong mơ, nơi hiện tại, quá khứ và vô thức hòa lẫn.
Tóm lại, Piazza d’Italia của Giorgio de Chirico là một không
gian siêu hình – nơi con người bị thu nhỏ, cô đơn giữa quảng trường cổ điển,
bóng đổ phi lý và thời gian ngưng đọng. Bức tranh không chỉ đẹp về mặt hình họa,
mà còn mở đường cho sự phát triển của trường phái Siêu thực sau này.
Đây là một
trong những tác phẩm quan trọng của Marc Chagall – họa sĩ gốc Do Thái,
người được xem là “nhà thơ của hội họa”.
I and the
Village (Tôi và ngôi làng) (1911):
1. Giới thiệu
- Tên tranh: I and the Village (Tôi
và ngôi làng)
- Tác giả: Marc Chagall (1887–1985), họa sĩ gốc
Do Thái – Nga.
- Năm sáng tác: 1911, thời kỳ đầu ông ở Paris.
- Phong cách: Kết hợp Lập thể (Cubism)
và Siêu thực tượng trưng (Symbolic Surrealism).
2. Bố cục
& Hình ảnh chính
Bức tranh giống
như một giấc mơ rực rỡ, gồm nhiều lớp hình ảnh chồng chéo:
- Hai khuôn mặt lớn:
- Một người đàn ông (tự họa của
Chagall).
- Một con vật (con bò hoặc con dê – gắn
với đời sống nông thôn, tôn giáo Do Thái).
- Hai khuôn mặt nhìn nhau trìu mến,
có đường kẻ nối mắt – như sự giao cảm tinh thần.
- Ngôi làng:
- Nhà cửa, nhà thờ, cối xay gió, người
dân… được vẽ ngược, xiên, chồng lên nhau theo kiểu lập thể.
- Chi tiết nhỏ:
- Người phụ nữ đang cầm liềm, vắt sữa
bò.
- Một bàn tay lớn cầm cành cây xanh
(biểu tượng của sự sống).
- Màu sắc: Rực rỡ, tương phản mạnh (xanh, đỏ,
trắng, hồng).
3. Biểu tượng
& Ý nghĩa
- Con vật & con người:
- Gợi nhớ tuổi thơ nông thôn của
Chagall ở làng Vitebsk (Nga).
- Thể hiện mối gắn kết thiêng liêng
giữa con người và thiên nhiên, giữa cá nhân và cộng đồng.
- Đường nối ánh mắt:
- Thể hiện sự thấu hiểu, hòa hợp sâu
xa, vượt lên trên ngôn ngữ.
- Ngôi làng:
- Không gian ký ức, “quê hương tinh
thần” của Chagall.
- Được vẽ đảo lộn như trong mơ – cho
thấy ký ức không tuân theo logic thời gian – không gian.
- Màu sắc tươi sáng:
- Biểu tượng của niềm tin, sự hồn
nhiên, tình yêu cuộc sống.
- Khác với bầu không khí nặng nề của
tranh siêu thực, tranh của Chagall thường lạc quan và thơ mộng.
- Bàn tay cầm cành cây:
- Biểu tượng sự sống và tái sinh, gợi
liên hệ đến truyền thống Do Thái – Cây Sự sống.
4. Thông điệp
- Tranh không miêu tả hiện thực, mà tái hiện ký ức
tuổi thơ + tưởng tượng + cảm xúc nội tâm.
- Đây là “bản giao hưởng của ký ức và mơ mộng”, nơi
con người, thiên nhiên, tôn giáo, quê hương hòa làm một.
- Thể hiện quan niệm nghệ thuật của Chagall: “Hội
họa phải là thơ ca bằng màu sắc”.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Sáng tạo hình thức: Ảnh hưởng lập thể (cấu
trúc phân mảnh, đảo ngược) nhưng được Chagall biến đổi mềm mại, trữ tình
hơn Picasso hay Braque.
- Ngôn ngữ biểu tượng riêng: Kết hợp thực –
mơ, ký ức – tưởng tượng, tạo nên “thế giới Chagall” độc đáo.
- Ảnh hưởng lớn: I and the Village được
coi là một trong những bức tranh mở đầu cho phong cách riêng biệt của
Chagall, khẳng định ông không chỉ là họa sĩ lập thể, mà là người kể
chuyện bằng màu sắc.
Tóm lại, I and the Village
không chỉ là một bức tranh, mà còn là một bài thơ thị giác, nơi Chagall
kể lại câu chuyện tuổi thơ, ký ức và mơ mộng của mình, với gam màu rực rỡ và biểu
tượng đầy nhân văn.
Đây là một trong những bức tranh nổi bật thời kỳ hậu chiến của Salvador
Dalí, mang nhiều ý nghĩa chính trị – nhân văn.
Three Sphinxes of Bikini (Ba Nhân
Sư ở Bikini).
1. Giới thiệu
- Tên tranh: Three Sphinxes of Bikini (Ba
Nhân Sư ở Bikini)
- Tác giả: Salvador Dalí (1904–1989)
- Năm sáng tác: 1947
- Bối cảnh lịch sử: Bikini là một đảo san hô
thuộc quần đảo Marshall (Thái Bình Dương), nơi Mỹ tiến hành thử nghiệm
bom nguyên tử sau Thế chiến II (năm 1946). Tin tức này gây chấn động
dư luận toàn cầu, và Dalí đã phản ứng bằng bức tranh này.
2. Bố cục
& Hình ảnh chính
Trong tranh, ta
thấy 3 hình ảnh giống nhau, đặt cạnh nhau, tượng trưng cho ba “nhân sư”:
1.
Một cái cây trụi lá (hình dạng giống đầu
người).
2.
Một đầu lâu người (trắng xám, ám chỉ cái
chết).
3.
Một quả bom hạt nhân hình nấm (mây nổ hạt
nhân, biểu tượng sức hủy diệt).
Nền tranh:
hoang vắng, ám màu đất đỏ và xám tro, gợi cảm giác tàn lụi.
3. Biểu tượng
& Ý nghĩa
- Ba “nhân sư”:
- Tượng trưng cho ba mặt của sự hủy
diệt do vũ khí hạt nhân.
- Từ sphinx (nhân sư) – một
sinh vật huyền bí, thường gắn với sự bí ẩn, thử thách, cái chết.
- Cái cây trụi lá: Sự sống đã bị tước bỏ →
thiên nhiên bị hủy hoại.
- Đầu lâu: Biểu tượng trực diện của cái chết
và nỗi ám ảnh hậu chiến.
- Đám mây hình nấm: Biểu tượng kinh điển của
vũ khí hạt nhân, sức mạnh tàn phá vượt ngoài trí tưởng tượng.
- Không gian khô cằn: Gợi viễn cảnh tận thế,
nơi sự sống biến mất.
4. Thông điệp
- Bức tranh là lời cảnh báo của Dalí trước hiểm
họa hạt nhân đối với nhân loại.
- Ông cho rằng, sau bom nguyên tử, con người bước vào
kỷ nguyên mới, nơi cái chết, thiên nhiên và hủy diệt luôn song
hành.
- Three Sphinxes of Bikini không chỉ là tác phẩm
siêu thực, mà còn là một tuyên ngôn phản chiến, phản đối vũ khí hạt
nhân.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Phong cách siêu thực: Dalí dùng thủ pháp biến
đổi hình ảnh quen thuộc (cây, sọ người, bom hạt nhân) thành một chuỗi nhân
sư liên kết, vừa phi lý vừa logic.
- Tính dự báo: Tác phẩm thể hiện nỗi sợ hạt
nhân – một trong những vấn đề lớn nhất của thế kỷ 20.
- Ảnh hưởng xã hội: Bức tranh trở thành hình ảnh
phản chiến tiêu biểu, gợi lên nhiều tranh luận về đạo đức, khoa học và sự
tồn tại của loài người.
Tóm lại, Three Sphinxes of Bikini của Dalí là một bức tranh siêu
thực – phản chiến, nơi nghệ thuật gặp gỡ chính trị và lịch sử. Nó cho thấy nỗi
ám ảnh sâu sắc về vũ khí hạt nhân và tương lai u ám của nhân loại sau Thế chiến
II.
Đây là một
trong những bức tranh quan trọng nhất của Joan Miró, thể hiện rõ phong
cách trừu tượng – siêu thực của ông.
Harlequin’s Carnival (Lễ hội của Harlequin).
1. Giới thiệu
- Tên tranh: Harlequin’s Carnival (Lễ
hội của Harlequin)
- Tác giả: Joan Miró (1893–1983), họa sĩ người
Tây Ban Nha, gắn với Chủ nghĩa Siêu thực.
- Năm sáng tác: 1924–1925
- Phong cách: Siêu thực trừu tượng (Abstract
Surrealism).
- Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu đưa Miró
vào hàng ngũ những họa sĩ tiên phong của nghệ thuật hiện đại.
2. Bố cục
& Hình ảnh chính
- Bức tranh tràn ngập những hình khối kỳ lạ, nhân
vật hoạt hình, sinh vật tưởng tượng → giống như một thế giới mơ mộng,
vui nhộn.
- Harlequin (nhân vật hề mặt nạ trong kịch
Commedia dell’Arte của Ý) xuất hiện ở trung tâm, với gương mặt có hình quả
lê, cơ thể dị hình.
- Xung quanh là vô số sinh vật nhỏ bé: nửa người nửa
thú, nhạc cụ tự di chuyển, mặt trời, cờ, đường dây, mắt… tất cả đều sống động.
- Không gian giống như một căn phòng nhưng đã biến
thành sân khấu cho “lễ hội điên cuồng.”
- Màu sắc: tươi sáng, rực rỡ (đỏ, xanh, vàng, cam),
nhấn mạnh sự hồn nhiên, trẻ thơ.
3. Biểu tượng
& Ý nghĩa
- Harlequin:
- Truyền thống tượng trưng cho sự vui
nhộn, dí dỏm, nhưng cũng có phần bi hài.
- Miró dùng Harlequin như hiện thân của
chính mình, thời điểm ông đang nghèo khó, hay ốm yếu, nhưng vẫn giữ tinh
thần sáng tạo và hài hước.
- Lễ hội (Carnival):
- Tượng trưng cho sự đảo lộn, giải
phóng, nơi mọi thứ đều có thể biến hình và sống động.
- Đây cũng là cách Miró tái hiện “thế
giới của vô thức” – tất cả vật vô tri trở thành nhân vật.
- Sinh vật lai, nhạc cụ, mắt, mặt trời:
- Các yếu tố xuất hiện trong tranh giống
như ký hiệu của một ngôn ngữ thị giác riêng mà Miró phát minh.
- Mang tính tự do, không ràng buộc bởi
logic thực tại.
4. Thông điệp
- Bức tranh là sự phóng thích trí tưởng tượng,
một “giấc mơ bằng màu sắc và hình khối.”
- Nó thể hiện tinh thần tự do tuyệt đối của nghệ
thuật – nơi hiện thực, ký ức, giấc mơ và trò chơi trẻ thơ hòa quyện.
- Đồng thời, thông qua Harlequin, Miró gửi gắm hình ảnh
của chính mình: dù khó khăn, nghệ thuật vẫn là lễ hội bất tận.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Tiêu biểu cho siêu thực trừu tượng: Không
dùng hình ảnh hiện thực biến dạng như Dalí, Miró chọn lối vẽ ký hiệu, hình
khối, màu sắc rực rỡ.
- Ngôn ngữ riêng biệt: Harlequin’s Carnival
đánh dấu sự hình thành “bảng chữ cái hình ảnh” của Miró, được ông phát triển
suốt sự nghiệp.
- Ảnh hưởng lâu dài: Bức tranh này trở thành
nguồn cảm hứng lớn cho nghệ thuật hiện đại, từ hội họa, điêu khắc đến thiết
kế đồ họa.
Tóm lại, Harlequin’s Carnival là một “bài thơ thị giác” rực rỡ,
nơi Miró biến những nhân vật hề và đồ vật thường ngày thành một vũ hội siêu thực,
phản ánh niềm tin mãnh liệt vào trí tưởng tượng và tự do nghệ thuật.
***
Trường phái tranh Siêu Thực - Trường phái tranh hiện thực
1.Trường phái tranh siêu thực ( Surrealism 1924-1938)
Là trường phái tranh vô cùng đặc biệt. André Breton (1896-1966) là người khởi xướng cho chủ nghĩa siêu thực vào năm 1924. Hình ảnh con người hay mọi vật xung quanh đều được thể hiện bằng góc nhìn khác. Mang đến người xem nhiều cảm xúc, dẫn người xem vào một thế giới:Khác lạ mà vẫn gần gũi.
Kỷ ảo, mơ hồ. Bí ẩn đôi khi trở nên khó hiểu.
Sự sáng tạo không giới hạn, thông qua những hình ảnh mang tính biểu tượng đặc sắc, thú vị có khi kỳ quái, khó hiểu. Những tâm tư sâu kín hay tâm trí vô thức của người họa sĩ được bộc lộ, phơi bày lên tranh. Có lẽ chính vì khi vẽ những điều vô hình, không cầm nắm được nên những tác phẩm trường phái này tạo nên sức hút vô cùng mãnh liệt.
Là họa sĩ người Tây Ban Nha. Ông là người nghệ sĩ với tài năng thiên bẩm. Khi ông mới 6 tuổi năng khiếu hội họa đã được bộc lộ. Những thông tin về cuộc đời ông từ tuổi thơ, thiếu niên…cho ta thấy được một điều. Rằng sẽ không có trường phái nào phù hợp với ông hơn trường phái siêu thực. Chính vì vậy mà những tác phẩm của ông đã khởi nguồn cho hội họa thế kỷ 20. Cùng nhau xem qua những tác phẩm của ông:


Tranh Sleep
(Giấc ngủ) của Salvador Dalí. Đây là một trong những bức
tranh siêu thực nổi bật nhất của ông, vẽ năm 1937. Mình sẽ phân tích chi
tiết:
1. Giới thiệu
- Tên tranh: Sleep (Giấc ngủ)
- Tác giả: Salvador Dalí (1904–1989), họa sĩ
siêu thực Tây Ban Nha.
- Năm sáng tác: 1937, thời kỳ Chiến tranh Thế
giới II sắp nổ ra.
- Phong cách: Siêu thực, gắn với sự khám phá
vô thức và giấc mơ theo tinh thần Freud.
2. Bố cục
& Hình ảnh chính
- Trung tâm tranh là một cái đầu khổng lồ đang
ngủ, mềm nhũn, biến dạng như cao su.
- Đầu này được chống đỡ bởi nhiều chiếc nạng
(crutches) gắn vào môi, mí mắt, cổ, cằm, và các phần khác → nếu thiếu nạng,
cái đầu sẽ sụp đổ.
- Phần còn lại của cơ thể không rõ ràng, chỉ có những
mảng thịt mềm oặt, biến dạng.
- Bối cảnh: vùng đất hoang mạc trống trải, màu sắc mờ
nhạt, gợi cảm giác cô độc và bất ổn.
3. Biểu tượng
& Ý nghĩa
- Cái đầu ngủ:
- Đại diện cho trạng thái vô thức, giấc
mơ – chủ đề trung tâm của chủ nghĩa siêu thực.
- Giấc ngủ vừa là nơi trú ẩn, vừa là
nơi nguy hiểm (nơi vô thức lộ ra).
- Chiếc nạng:
- Motif quen thuộc trong tranh Dalí,
biểu tượng của sự chống đỡ, gãy yếu.
- Ở đây, nạng ám chỉ giấc ngủ rất
mong manh, phải được giữ bằng nhiều “chống đỡ” → nếu mất đi, nó sẽ sụp đổ.
- Cơ thể mềm nhũn:
- Tính “mềm” là biểu tượng quen thuộc
trong tranh Dalí (giống đồng hồ chảy trong The Persistence of Memory).
- Gợi đến sự bất ổn, mất trật tự, phi
logic của giấc mơ.
- Hoang mạc trống rỗng:
- Phông nền quen thuộc của Dalí, đại
diện cho sự trơ trọi của tiềm thức và không gian tâm lý.
4. Thông điệp
- Sleep không phải một giấc ngủ yên lành, mà
là giấc ngủ căng thẳng, mong manh, đầy bất an.
- Đây có thể là ẩn dụ cho tình hình châu Âu trước
Thế chiến II: bề ngoài là yên tĩnh, nhưng bên trong tiềm ẩn sự sụp đổ
và khủng hoảng.
- Dalí đồng thời khai thác ý tưởng Freud: trong giấc
ngủ, vô thức trỗi dậy, để lộ phần “mềm yếu” nhất của con người.
5. Giá trị
nghệ thuật
- Biểu tượng siêu thực đặc sắc: Sử dụng hình ảnh
quen thuộc (nạng, đầu người, hoang mạc) trong cách kết hợp phi lý, tạo cảm
giác kỳ lạ.
- Tính thời đại: Vừa là phản ánh tâm lý cá
nhân (giấc ngủ, vô thức), vừa gợi dự cảm lịch sử (sự bất ổn của thế giới
trước chiến tranh).
- Đóng góp cho nghệ thuật: Sleep khẳng
định Dalí không chỉ vẽ giấc mơ “kỳ quái”, mà còn biến giấc mơ thành ngôn
ngữ để nói về nỗi lo âu xã hội và triết học.
Tóm lại, Sleep là một “giấc mơ bất an” của Salvador Dalí, nơi
ông vừa khai thác sức mạnh vô thức theo Freud, vừa gửi gắm nỗi ám ảnh về sự
mong manh của con người và thế giới trước bờ vực sụp đổ.
.jpg)
“Swans Reflecting Elephants”, 1937. Đây là một trong những tác phẩm rất được yêu thích. Bởi sự thú vị giữa hình ảnh thiên nga và các chú voi trong tranh.
André Masson (1896-1987):
Là người họa sĩ được biết đến bằng phương pháp vẽ tự động. Cho phép bàn tay của mình di chuyển tự do trên khung vẽ mà không có sự tính toán nào. Vì ông muốn dựa vào sức mạnh sáng tạo của vô thức. Vì vậy mà tranh của ông trông sẽ có chút hơi rối rắm, khó hiểu. Bên cạnh đó chúng mang nhiều sự ấn tượng và khác biệt.

“Automatic Drawing”, 1924

“Pupae to Toledo”, 1935.

“Iconic views of Toledo”, 1936.
Rene Magritte (1898-1967):
Một họa sĩ theo trường phái siêu thực nổi tiếng người Bỉ. Tác phẩm của ông thể hiện sự rõ ràng và đơn giản. Từ nét vẽ đến màu sắc, bố cục. Nhưng lại luôn ẩn chứa một sự bí ẩn. Khiến người xem bị cuốn hút và muốn tìm hiểu sâu hơn.

“The Lovers II”, 1928

“The Treachery of Images”, 1929

“Time Transfixed”, 1938
1.3. Sự ảnh hưởng của trường phái tranh siêu thực và trường phái tranh hiện thực đối với hội họa kỹ thuật số (digital painting).
Tuy thời gian từ khi phát khởi đến chấm dứt chỉ sau 14 năm. Nhưng trường phái này đã ghi dấu ấn cho nền nghệ thuật. Cho đến nay, nó vẫn ảnh hưởng đến nền hội họa nói chung và ngành hội họa kỹ thuật số nói riêng.
Hội họa kỹ thuật số cùng với sự hỗ trợ về các phần mềm nâng cấp, các công cụ hiệu ứng tinh xảo. Chúng đã giúp thể hiện được góc nhìn đầy sáng tạo của người họa sĩ. Đôi khi có những hiệu ứng mà tranh truyền thống phải mất khá nhiều thời gian để diễn tả. Chính nhờ thế mạnh này, người họa sĩ dễ dàng triển khai ý tưởng và trí tưởng tượng bay bổng của mình. Tạo nên sự sáng tạo dồi dào có trong tranh siêu thực.
Tác động mạnh mẽ nhất chắc hẳn là công việc vẽ minh họa ngày nay. Tính biểu tượng trong tranh minh họa cũng rất gần với tính biểu tượng trong tranh siêu thực. Với công việc vẽ minh họa, người họa sĩ có thể tự do tạo nên thế giới siêu thực đầy hấp dẫn. Giải phóng những ý tưởng. Biến chúng thành những tác phẩm. Mặc dù có sự khó hiểu, bất hợp lý nhưng vẫn mang sự thu hút bởi góc nhìn khác lạ, mới mẻ và tự do.
2.Trường phái tranh hiện thực (Realism 1849 – 1874)
2.1. Giới thiệu trường phái tranh hiện thựcLà trường phái ra đời vào giữa thế kỉ 19, trong thập niên 1850 bắt nguồn tại Pháp. Tác phẩm hội họa của trường phái này là sáng tác dựa trên đời sống của con người và môi trường xã hội xung quanh. Cụ thể là đời sống của tầng lớp trung lưu và tầng lớp lao động.
Bằng phương pháp khắc họa một cách chân thực và sống động nhất, những tác phẩm đã tạo nên sức hút và ấn tượng về:Độ tỉ mỉ, tinh xảo trong từng chi tiết.
Tính chân thật của tranh với hình ảnh bên ngoài.
Thủ pháp miêu tả đặc sắc.
Những yếu tố, sự việc hư cấu, tưởng tượng hay siêu nhiên là những nội dung, chủ đề mà trường phái này thường không khai thác.
2.2. Tác giả và tác phẩm nổi bật
Jean Désiré Gustave Courbet (1819 - 1877):
Là họa sĩ Pháp. Ông là người khởi nguồn trào lưu cho trường phái này vào thập niên 1840. Những tác phẩm của ông đặc sắc về độ tả thực từng gương mặt, hình thể, cảnh vật. Tranh của ông còn thể hiện những góc nhìn độc đáo về mọi điều diễn ra trong bối cảnh lúc bấy giờ. Chúng ta hãy cùng xem qua vài tác phẩm tiêu biểu sau:


“The Wheat Sifter” sáng tác 1854-1855. Bức tranh vẽ lại cảnh sàng lọc lúa mì.

“The Wave” sáng tác 1870. Bức tranh mô tả chuyển động của sóng biển.
Jean-Francois Millet (1814 - 1875)
Là họa sĩ nổi bật và có ảnh hưởng của phong trào nghệ thuật Hiện thực ở Pháp. Tác phẩm của ông thường miêu tả những người nông dân trong điều kiện xã hội đương thời. Có lẽ là do một phần ông gắn liền với vùng quê tại Pháp từ khi sinh ra và lớn lên. Những tác phẩm tiêu biểu của ông:

“The Sower” sáng tác 1850. Bức tranh vẽ lại cảnh gieo hạt của người nông dân.

“The Gleaners” sáng tác 1857. Bức tranh tả cảnh thu nhặt trên cánh đồng. Có nhiều sự tranh luận về tác phẩm này bởi nội dung mà họa sĩ muốn truyền tải.

“The Angelus” sáng tác 1857- 1859. Bức tranh vẽ lại cảnh hai người nông dân đang cúi đầu cầu nguyện.
Rosa Bonheur (1822 - 1899):
Nữ họa sĩ sinh ra trong một gia đình giàu có và được nhiều người biết đến từ năm 19 tuổi. Đặc biệt là tại Anh và Mỹ. Nữ hoàng Victoria dành nhiều lời khen tặng những tác phẩm của bà. Trong tranh của bà thường xuất hiện hình ảnh các loài động vật, tạo nên nét đặc sắc rất riêng.

“ The Horse Fair” (1852–1855). Bức tranh vẽ lại cảnh sống động tại hội chợ.

“Ploughing in the Nivernais” 1849. Bức tranh tả lại cảnh chăn bò của người nông dân.

“Sheep in the Highlands”1857. Bức tranh vẽ lại bầy cừu trên thảo nguyên.
2.3. Sự ảnh hưởng đối với hội họa kỹ thuật số ( digital painting)
Hiện nay để phục vụ cho thị trường xã hội thì hội họa kỹ thuật số ngày càng phát triển và trở nên đa dạng về tính năng. Được dựa trên những nền tảng của hội họa truyền thống chỉ khác ở công cụ và phương thức biểu hiện. Vì vậy mà những trường phái hội họa cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến hội họa kỹ thuật số. Như thể loại vẽ tranh chân dung kỹ thuật số là một thể loại được nhiều người ưa chuộng. Và càng về sau, những phần mềm đồ họa luôn nâng cấp những tính năng hỗ trợ cho phần này. Như bảng màu sắc tố da hay bộ cọ tả tóc. Và có rất nhiều khóa học chuyên đề vẽ trên các phần mềm nhằm rèn luyện những kỹ năng như tả chất liệu, tả nếp gấp, tỉ lệ cơ thể.
Ngoài ra tinh thần của những tác phẩm cổ điển, cũng như giá trị thẩm mỹ, vẫn là một sức hút và nguồn cảm hứng bất tận. Đối với cả họa sĩ vẽ tranh truyền thống (traditional artist) và họa sĩ tranh kỹ thuật số (digital artist).


.jpg!Large.jpg)


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét